Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tabasco plant


noun
plant bearing very hot medium-sized oblong red peppers;
grown principally in the Gulf Coast states for production of hot sauce
Syn:
tabasco pepper, hot pepper, Capsicum frutescens
Hypernyms:
capsicum, pepper, capsicum pepper plant
Member Holonyms:
genus Capsicum, Capsicum
Part Meronyms:
tabasco, red pepper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.